Có 2 kết quả:

輻射敏感性 fú shè mǐn gǎn xìng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄥˋ辐射敏感性 fú shè mǐn gǎn xìng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

radiosensitivity

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

radiosensitivity

Bình luận 0