Có 2 kết quả:
輻射敏感性 fú shè mǐn gǎn xìng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄥˋ • 辐射敏感性 fú shè mǐn gǎn xìng ㄈㄨˊ ㄕㄜˋ ㄇㄧㄣˇ ㄍㄢˇ ㄒㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
radiosensitivity
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
radiosensitivity
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0